Bàn phím:
Từ điển:
 
sabrer

ngoại động từ

  • chém bằng kiếm
  • gạch đi, xóa đi
    • Sabrer un paragraphe d'un trait de plume: lấy bút gạch đi một đoạn
  • (thân mật) đánh hỏng (thí sinh)
  • (thân mật) làm ẩu
  • (thân mật) phê bình; xài, xạc
  • (kỹ thuật) gỡ sạch lông (ở tấm da cừu)