|
sabot
{{sabot}}
danh từ giống đực
- (động vật học) móng guốc (của ngựa, trâu, bò...)
- guốc, giày guốc
- đầu bịt (ở chân ghế...)
- guốc (phanh xe)
- con quay
- (nghĩa bóng) đồ cà tàng
- Ce bateau est un vrai sabot: chiếc tàu này thật là một đồ cà tàng
- thùng tắm ngồi (cũng baignoire sabot)
- avoir du foin dans ses sabots: có của ăn của để (nông dân)
- dormir comme un sabot: xem dormir
- Je vous vois venir avec vos gros sabots: (thân mật) tôi đi guốc trong bụng anh
- Jouer comme un sabot: (thân mật) chơi dở òm
- travailler comme un sabot: (thân mật) chơi dở òm
|