|
sable
danh từ giống đực
- cát
- Sable fin: cát mịn
- Sable jaune: cát vàng
- Sable biliaire: (y học) cát mật
- bâtir sur le sable: xem bâtir
- être sur le sable: (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
- le grain de sable de Pascal: cái sảy nảy cái ung
- le marchand de sable a passé: trẻ em buồn ngủ díp mắt
- sables mouvants: cát lún thụt+ cát di động
tính từ (không đổi)
- (có) màu cát
- Manteau sable: áo khoát màu cát
danh từ giống đực
|