Bàn phím:
Từ điển:
 
sabir

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải)
  • (nghĩa rộng) ngôn ngữ pha tạp