Bàn phím:
Từ điển:
 
sabbatique

tính từ

  • xem sabbat 1
    • Repos sabbatique: nghỉ ngày xaba
  • nghỉ dạy để nghiên cứu
    • Congé sabbatique: phép nghỉ dạy để nghiên cứu (ở đại học)