Bàn phím:
Từ điển:
 
sabbat

danh từ giống đực

  • ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái)
  • (thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ
  • (sử học) dạ hội (của) phù thủy