Bàn phím:
Từ điển:
 
rythmer

ngoại động từ

  • nhịp theo
    • Rythmer sa marche au son du tambour: nhịp bước theo tiếng trống
  • đánh nhịp
  • làm cho có nhịp điệu
    • Rythmer sa phrase: làm cho câu có nhịp điệu