Bàn phím:
Từ điển:
 
balancier

danh từ giống đực

  • con lắc
    • Balancier d'une horloge: con lắc đồng hồ
  • gây thăng bằng (của người nhảy trên dây)
  • ván thăng bằng (của một số sâu bọ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) máy đúc tiền