Bàn phím:
Từ điển:
 
rupiner

động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường, thân mật) thi giỏi
    • Candidat qui a rupiné à l'oral: thí sinh thi giỏi về vấn đáp
    • rupiner sa chimie: thi giỏi môn hóa