Bàn phím:
Từ điển:
 
rumeur

danh từ giống cái

  • tiếng ầm ì
    • La rumeur des flots: tiếng ầm ì của sóng
  • tiếng xì xào
    • Rumeur de mécontentement: tiếng xì xào bất bình
  • tiếng đồn
    • Ce n'est qu'une rumeur: mới chỉ là tiếng đồn