Bàn phím:
Từ điển:
 
balancement

danh từ giống đực

  • sự lúc lắc, sự đu đưa
  • sự cân bằng
    • Le balancement d'avantages et d'inconvénients: sự cân bằng lợi hại
  • (nghệ thuật) sự cân đối, sự đối xứng