|
ruissellement
danh từ giống đực
- sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng
- Le ruissellement des eaux de pluie: nước mưa chảy thành dòng
- (văn học) sự tràn trề
- Ruissellement de lumière: sự tràn trề ánh sáng
- (văn học) sự lóng lánh
- Ruissellement de pierreries: sự lóng lánh ngọc
|