Bàn phím:
Từ điển:
 
fluxion /fluxion/

danh từ

  • (toán học) vi phân
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục