|
ruine
danh từ giống cái
- sự đổ nát
- Maison qui tombe en ruine: ngôi nhà đổ nát
- sự sụp đổ, sự suy sụp, sự tan tành
- La ruine d'une théorie: sự sụp đổ của một học thuyết
- La ruine des espérances: sự tan tành hy vọng
- La ruine de la santé: sự suy sụp sức khỏe
- sự sa sút, sự sạt nghiệp
- Banquier au bord de sa ruine: tên chủ ngân hàng sắp bị sạt nghiệp
- nguyên nhân phá sản, nguồn gốc bại hoại
- Le jeu est une ruine: cờ bạc là một nguồn gốc bại hoại
- (số nhiều) phế tích, tàn tích
- Les ruines d'Angkor: phế tích Ăng-co
- người tàn tạ
- Il n'est plus qu'une ruine: anh ta chỉ còn là một người tàn tạ
- menacer ruine: xem menacer
phản nghĩa
=Essor, fortune.
|