|
rue
danh từ giống cái
- đường phố, phố
- Rue large: đường phố rộng
- Rue du Sucre: phố Hàng Đường
- Toute la rue est en émoi: cả phố náo động lên
- (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường
- courir les rues: xem courir
- être à la rue: lang thang, không nhà cửa
- être vieux comme les rues: cũ kỹ lắm rồi
- fille des rues: xem fille
- jeter quelqu'un à la rue: đuổi ra khỏi nhà
- les rues en sont pavées: xem paver
danh từ giống cái
- (thực vật học) cây cửu lý hương
|