Bàn phím:
Từ điển:
 
flute /flute/

danh từ

  • (âm nhạc) cái sáo
  • người thổi sáo, tay sáo
  • (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
  • nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

động từ

  • thổi sáo
  • nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
  • làm rãnh máng (ở cột)
  • tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)