|
rudiment
danh từ giống đực
- khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng
- Les rudiments d'une science: khái niệm cơ sở của một khoa học
- Elaborer les rudiments d'une théorie: thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết
- (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ
|