Bàn phím:
Từ điển:
 
fluster /fluster/

danh từ

  • sự bối rối
  • sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    • to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp

ngoại động từ

  • làm chếnh choáng say
  • làm bối rối
  • làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

nội động từ

  • bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao