Bàn phím:
Từ điển:
 
rudesse

danh từ giống cái

  • sự xù xì
    • Rudesse de la peau: da xù xì
  • sự chát xít (rượu)
  • sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét mặt...)
  • tính thô bạo, sự thô bạo
    • Traiter avec rudesse: đối xử thô bạo

phản nghĩa

=Raffinement. Gentillesse. Douceur.