Bàn phím:
Từ điển:
 
balance

danh từ giống cái

  • cái cân
  • (nghĩa bóng) cán cân (của công lý...)
  • sự cân bằng
    • Balance des forces: cân bằng lực lượng
  • (kinh tế) tài chính sự cân đối; bảng cân đối
    • Balance de caisse: bảng cân đối tiền mặt
  • vó đánh tôm
    • en balance: do dự
    • faire pencher la balance: (nghĩa bóng) làm cho lệch cán cân
    • metre dans la balance: so sánh
    • mettre en balance: cân nhắc lợi hại
    • tenir la balance: cầm cân nảy mực
    • tenir la balance égale: xem égal