Bàn phím:
Từ điển:
 
flurry /flurry/

danh từ

  • cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
  • sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
  • cơn giãy chết của cá voi
  • sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

ngoại động từ

  • làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối