Bàn phím:
Từ điển:
 
rudement

phó từ

  • (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc
    • Traiter quelqu'un rudement: đối xử thô bạo với ai
  • dữ, nặng nền; mạnh
    • Frapper rudement: đánh dữ
    • être rudement éprouvé: bị thử thách nặng nề
  • (thân mật) rất, hết sức
    • C'est rudement bien: rất tốt, rất hay