Bàn phím:
Từ điển:
 
rude

tính từ

  • xù xì, gồ ghề
    • Peau rude: da xù xì
    • Chemin rude: đường gồ ghề
  • gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc
    • Saison rude: mùa rét gia giết
    • Les temps sont rudes: thời buổi khó khăn
    • Un rude métier: nghề nặng nhọc
  • chát xít
    • Vin rude: rượu chát xít
  • chối tai
    • Voix rude: giọng chối tai
  • nghiêm khắc
    • Un maître rude: ông thầy nghiêm khắc
  • thô lỗ (người)
  • (thân mật) đáng gườm; ghê gớm
    • Un rude adversaire: một địch thủ đáng gườm
    • Une rude tentation: một sự cám dỗ ghê gớm

phản nghĩa

=Délicat, raffiné. Doux.