Bàn phím:
Từ điển:
 
rucher

danh từ giống đực

  • nơi đặt thùng ong; trại ong
  • số thùng ong (của một trại ong)

ngoại động từ

  • xếp nếp tổ ong
  • đính diềm tổ ong vào
    • rucher le foin: (nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong