Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rucher
rudbeckia
rudbeckie
rude
rudement
rudenté
rudenter
rudenture
rudéral
rudération
rudesse
rudiment
rudiment
rudimentaire
rudimentairement
rudoiement
rudoyer
rue
ruée
ruelle
ruer
ruffian
rufian
rugby
rugbyman
rugination
ruginer
rugir
rugissant
rugissement
rucher
danh từ giống đực
nơi đặt thùng ong; trại ong
số thùng ong (của một trại ong)
ngoại động từ
xếp nếp tổ ong
đính diềm tổ ong vào
rucher le foin
:
(nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong