Bàn phím:
Từ điển:
 
ruche

danh từ giống cái

  • đõ ong, thùng ong, tổ ong
    • Ruche à cadres: thùng ong có cầu
    • Ra reine d'une ruche: con ong chúa trong tổ ong
  • băng vải xếp nếp tổ ong