Bàn phím:
Từ điển:
 
rubrique

danh từ giống cái

  • đề mục, mục
    • Rubrique sportive: mục thể thao
  • (số nhiều) phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đề mục chữ đỏ (trong sách luật)