Bàn phím:
Từ điển:
 
rubis

danh từ giống đực

  • ngọc rubi
  • chân kính (đồng hồ)
    • de rubis: (có) màu đỏ chói
    • faire rubis sur l'ongle: (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
    • payer rubis sur l'ongle: trả sòng phẳng ngay tức khắc