Bàn phím:
Từ điển:
 
flunkey /flunkey/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)

  • ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
  • kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
  • kẻ học làm sang; kẻ thích người sang