Bàn phím:
Từ điển:
 
flunk /flunk/

ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

  • hỏng (thi)
    • to flunk the examination: hỏng thi, thi trượt
  • đánh hỏng, làm thi trượt

nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

  • hỏng thi, thi trượt
  • chịu thua, rút lui

Idioms

  1. to flunk out
    • (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)