Bàn phím:
Từ điển:
 
royalties

danh từ giống cái

  • (số nhiều) tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất khai thác dầu mỏ hoặc chủ đất đặt ống dẫn dầu)