Bàn phím:
Từ điển:
 
flummery /flummery/

danh từ

  • bánh flum (một loại bánh trứng gà)
  • lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc