|
roux
tính từ
- hung, đỏ hoe
- (có) tóc hung
- Une femme rousse: một người đàn bà có tóc hung
- lune rousse: tuần trăng úa
- vent roux; roux vent: gió heo may
danh từ giống đực
- màu hung, màu đỏ hoe
- người có tóc hung
- (bếp núc) bột đảo bơ (dùng để làm quánh nước xốt)
|