|
route
danh từ giống cái
- đường, đường sá
- Route empierrée: đường rải đá
- Route pavée: đường lát (đá, gạch, gỗ)
- Route de terre battue: đường đất nện
- Route stratégique: đường chiến lược
- đường đi
- Changer de route: thay đổi đường đi
- Route estimée: hành trình ước tính
- (nghĩa bóng) con đường
- La route qui mène au bonheur: con đường dẫn tới hạnh phúc
- cuộc hành trình
- En cours de route: giữa cuộc hành trình
- hướng đi
- Perdre sa route: mất hướng đi
- à moitié route: giữa đường
- code de la route: luật lệ giao thông đường bộ
- couper la route à un navire: (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
- en route!: lên đường!
- faire de la route: đi nhanh
- faire fausse route: lạc đường, đi sai hướng+ sai lầm
- faire route avec quelqu'un: làm bạn đường với ai
- feuille de route: giấy đi đường
- la route est toute tracée: phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
- mettre en route: khởi động
- Mettre en route une machine: khởi động một cỗ máy
- mise en route: sự khởi động (máy, xe)+ sự khởi công+ sự chuẩn bị thủ tục lên đường
- route aérienne: đường hàng không
- se metre en route: ra đi
- vivres de route: cái ăn đi đường
|