Bàn phím:
Từ điển:
 
fluid /fluid/

tính từ

  • lỏng, dễ cháy
  • hay thay đổi
    • fluid opinion: ý kiến hay thay đổi
  • (quân sự) di động (mặt trận...)

danh từ

  • chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
fluid
  • chất lỏng; môi trường
  • compressible f. chất lỏng nén được
  • ideal f. chất lỏng lý tưởng
  • perfect f. chất lỏng nhớt