Bàn phím:
Từ điển:
 
fluff /fluff/

ngoại động từ

  • làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
  • (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
  • (rađiô), (từ lóng) đọc sai