Bàn phím:
Từ điển:
 
fluey /fluey/

danh từ

  • nùi bông, nạm bông
  • lông tơ (trên mặt, trên mép)
  • (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
  • (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai

Idioms

  1. a bit of fluff
    • (từ lóng) đàn bà, con gái
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm