|
flue /flue/
danh từ
danh từ
- nùi bông, nạm bông
- ống khói
- (kỹ thuật) ống hơi
danh từ ((cũng) fluke)
- đầu càng mỏ neo
- đầu đinh ba (có mấu)
- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
nội động từ
ngoại động từ
- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
|