|
fluctuation /fluctuation/
danh từ
- sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
fluctuation
- sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
- total f. biến thiên toàn phần
- ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm
- velocity f. biến thiên vận tốc
|