Bàn phím:
Từ điển:
 
roupie

danh từ giống cái

  • đồng rupi (tiền ấn độ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi
    • c'est de la roupie de sansonnet: (thân mật) không có giá trị gì, chẳng ra gì