Bàn phím:
Từ điển:
 
roulure

danh từ giống cái

  • bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ)
  • (thông tục) đồ đĩ rạc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cuốn
    • Roulure d'une feuille: lá cuốn lại