Bàn phím:
Từ điển:
 
roulette

danh từ giống cái

  • bánh lăn
    • Table à roulettes: bàn có bánh lăn
    • Roulette de patissier: bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
    • Roulette à racler le givre: con lăn gạt sương
    • Roulette de relieur: bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
  • đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
    • Roulette or: đường chỉ vàng
  • trò chơi cò quay; bàn cò quay
  • (toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde
    • aller (marcher) comme sur des roulettes: thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)