Bàn phím:
Từ điển:
 
baladeuse

tính từ

  • thích dạo chơi
    • train baladeur: bàn trượt hộp số (xe ô tô)

danh từ giống cái

  • xe hàng rong
  • đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể di chuyển lưu động)