Bàn phím:
Từ điển:
 
roulé

tính từ

  • cuộn tròn
    • épaule roulée: miếng thịt vai cuộn tròn
  • phát âm rung lưỡi (chữ r)
    • bétail bien roulé: con vật có thể làm thịt được
    • bien roulé: (thông tục) có thân hình đẹp
    • Une jeune fille bien roulée: một thiếu nữ có thân hình đẹp

danh từ giống đực

  • bánh cuộn
    • Roulé à la confiture: bánh cuộn mứt