Bàn phím:
Từ điển:
 
roulant

tính từ

  • lăn
    • Voiture bien roulante: xe lăn êm
    • Escalier roulant: cầu thang lăn
  • di động, lưu động, động
    • Matériel roulant: thiết bị di động, xe cộ
    • Personnel roulant: nhân viên lưu động
    • Cuisine roulante: bếp lưu động, xe căn tin
  • (thân mật) buồn cười
    • Histoire roulante: chuyện buồn cười
    • feu roulant: loạt súng liên tiếp+ (nghĩa bóng) tràng, loạt
    • Un feu roulant d'épigrammes: một tràng lời châm chọc