Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
baladeur
baladeuse
baladin
balafon
balafre
balafré
balafrer
balai
balai-brosse
balais
balalaïka
balance
balance
balancé
balancelle
balancement
balancer
balancier
balancine
balançoire
balane
balanite
balanoglosse
balata
balayage
balayer
balayette
balayeur
balayeuse
balboa
baladeur
tính từ
thích dạo chơi
train baladeur
:
bàn trượt hộp số (xe ô tô)
danh từ giống cái
xe hàng rong
đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể di chuyển lưu động)