|
rouiller
ngoại động từ
- làm gỉ
- L'humidité rouille le fer: ẩm thấp làm gỉ sắt
- gây bệnh gỉ
- Rouiller le blé: gây bệnh gỉ ở lúa mì
- (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi
- L'oisiveté rouille l'esprit: sự nhàn rỗi làm han gỉ trí óc
nội động từ
- gỉ đi
- Le soc de la charrue commence à rouiller: lưỡi cày bắt đầu gỉ đi
- (nghĩa bóng) han gỉ đi, cùn đi
- (ngành mỏ) bạt vỉa than
|