|
rougir
ngoại động từ
- làm đỏ
- L'autome rougit les feuillages: mùa thu làm đỏ lá cây
- nung đỏ
- Rougir une barre de fer: nung đỏ một thanh sắt
- rougir ses mains: nhúng tay vào máu, phạm tội giết người
nội động từ
- đỏ lên, thành đỏ
- L'écrevisse rougit à la cuisson: tôm đỏ lên khi nấu chín
- đỏ mặt
- Rougir de honte: đỏ mặt xấu hổ
- xấu hổ
- Rougir de sa conduite: xấu hổ vì cách cư xử của mình
- Rougir de quelqu'un: xấu hổ vì ai
|