Bàn phím:
Từ điển:
 
rougeur

danh từ giống cái

  • sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...)
    • Rougeur qui trahit un mensonge: sắc mặt đỏ lên tỏ rõ một điều nói dối
  • (số nhiều) nốt ban đỏ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) màu đỏ
    • La rougeur des lères: màu đỏ của môi