Bàn phím:
Từ điển:
 
rougeaud

tính từ

  • mặt đỏ
    • Un garçon rougeaud: một anh con trai mặt đỏ

danh từ giống đực

  • người mặt đỏ
    • Un gros rougeaud: một người mặt đỏ to lớn

phản nghĩa

=Blafard. Pâle