Bàn phím:
Từ điển:
 
flow /flow/

danh từ

  • sự chảy
  • lượng chảy, lưu lượng
  • luồng nước
  • nước triều lên
    • ebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên
  • sự đổ hàng hoá vào một nước
  • sự bay dập dờn (quần áo...)
  • (vật lý) dòng, luồng
    • diffusion flow: dòng khuếch tán

Idioms

  1. flow of spirits
    • tính vui vẻ, tính sảng khoái
  2. to flow of soul
    • chuyện trò vui vẻ

nội động từ

  • chảy
  • rủ xuống, xoà xuống
    • hair flows down one's back: tóc rủ xuống lưng
  • lên (thuỷ triều)
  • phun ra, toé ra, tuôn ra
  • đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
  • xuất phát, bắt nguồn (từ)
    • wealth flows from industry and agriculture: của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
  • rót tràn đầy (rượu)
  • ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
    • letters flowed to him from every corner of the country: thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
  • trôi chảy (văn)
  • bay dập dờn (quần áo, tóc...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề
    • land flowing with milk and honey: đất tràn trề sữa và mật ong

Idioms

  1. to swim with the flowing tide
    • đứng về phe thắng, phù thịnh
Flow
  • (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng.
flow
  • dòng, sự chảy, lưu lượng
  • diabatic f. dòng đoạn nhiệt
  • back f. dòng ngược
  • channel f. dòng chảy trong
  • circular f. dòng hình tròn
  • conical f. dòng hình nón
  • divergent f. dòng phân kỳ
  • energy f. dòng năng lượng
  • fliud f. dòng chất lỏng
  • free f. dòng tự do
  • gas f. dòng khí
  • geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa
  • hypersonic f. dòng siêu âm
  • gadually varied f. dòng biến đổi dần
  • isentropic f. dòng đẳng entropi
  • jet f. dòng tia
  • laminar f. dòng thành lớp
  • logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga
  • mass f. dòng khối lượng
  • non-steady f. dòng không ổn định
  • ordinarry f. dòng thông thường
  • parallel f. dòng song song
  • plastic f. dòng dẻo
  • potential f. (cơ học) dòng thế
  • pressure f. dòng áp
  • rapid f. dòng nhanh
  • rapidly varied f. dòng biến nhanh
  • secondary f. dòng thứ cấp
  • shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt
  • spiral f. dòng xoắn ốc
  • steady f. dòng ổn định
  • suberitical f. dòng trước tới hạn
  • subsonic f. dòng dưới âm tốc
  • superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết
  • traffic f. dòng vận tải
  • tranqiul f. dòng yên lặng
  • turbulent f. dòng xoáy
  • uniform f. dòng đều
  • unsteady f. dòng không ổn định
  • variable f. dòng biến thiên
  • vortex f. (hình học) dòng rôta